site stats

Temperature nghĩa

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Coolant temperature gauge là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... WebTrang chủ Từ điển Anh - Việt Temperature Temperature / ´temprətʃə / Thông dụng Danh từ (viết tắt) temp nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..) (thông tục) sốt (nhiệt …

TEMPERATURE Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

WebA: “The temperatures” refer to a more generalised area, for instances a small are of the country, for example; “The temperatures in the East Midlands (in the UK) see their … WebNghĩa của từ Temperature - Từ điển Anh - Việt Temperature / ´temprətʃə / Thông dụng Danh từ (viết tắt) temp nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..) (thông tục) … sims 4 mods clothing flannel waist https://heavenearthproductions.com

WebPhép dịch "temperature" thành Tiếng Việt. nhiệt độ, sốt, ôn độ là các bản dịch hàng đầu của "temperature" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: If you squeeze things together, the … WebVicat softening temperature có nghĩa là Nhiệt độ hóa mềm Vicat. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô. Nhiệt độ hóa mềm Vicat Tiếng Anh là gì? Nhiệt độ hóa mềm Vicat Tiếng Anh có nghĩa là Vicat softening temperature. Ý nghĩa - Giải thích Vicat softening temperature nghĩa là Nhiệt độ hóa mềm Vicat.. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Rear air discharge temperature sensor là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ... rcbs 90250 in stock

Coolant temperature gauge trong kỹ thuật ô tô nghĩa là gì?

Category:Top 15 Temperature Là Gì - Mobitool

Tags:Temperature nghĩa

Temperature nghĩa

Reference temperature - Từ điển số

Webjunction temperature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm junction temperature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của junction temperature. Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Maximum temperature là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ …

Temperature nghĩa

Did you know?

Web- Nghĩa thông dụng: + Nghĩa Tiếng Anh: The Thermometer is a device used to measure temperature. The operation is simply hot hatching, cold shrinkage, for example, hot water will expand and evaporate, cold will shrink into ice. WebIn british english, this means you have a fever. Your body temperature is higher than it should be. Google says medically, a fever is a body temperature 38C or higher. In …

WebTemperature nghĩa là nhiệt độ. Đây là cách dùng Temperature. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024. Tổng kết. Trên đây là … WebNghĩa của từ temperature trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt temperature temperature /'tempritʃə/ danh từ nhiệt độ to take someone's temperature: đo (lấy) độ nhiệt cho ai to …

WebNhiệt độ không khí nạp Tiếng Anh có nghĩa là Air charge temperature. Ý nghĩa - Giải thích Air charge temperature nghĩa là Nhiệt độ không khí nạp.. Đây là cách dùng Air charge temperature. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành …

WebTemperature nghĩa là nhiệt độ. Đây là cách dùng Temperature. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024. Tổng kết. Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hóa học Temperature là g ...

WebCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của temperature rcbs 9165WebTemperature nghĩa là (n) Nhiệt hóa. Đây là cách dùng Temperature. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024. Tổng kết. Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Temperature là g ... rcbs 90284WebMultiDrive DI 2000 T Dispersing vessel, temperature measurement. Giá bán VND 41.630.000. Giá bán VND 41.630.000. Số nhận dạng : 0025003960. Thêm vào giỏ hàng. Tổng quan về sản phẩm ... Điều này đặc biệt có ý … rcbs 90318WebTóm tắt: get/have/run a temperature. lên cơn sốt. take somebody’s temperature … safe ironing temperature: nhiệt độ là an toàn: saturated suction temperature: nhiệt … Xem ngay 3.TEMPERATURE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la sims 4 mods clothes male blackWebĐịnh nghĩa Temperature trong tiếng Anh? Temperature (viết tắt là temp) là một danh từ có nghĩa là nhiệt độ chỉ chung dùng cho tất cả các vật … Khớp với kết quả tìm kiếm: Temperature–từ vựng vô cùng quen thuộc đối với dân học tiếng Anh, chúng xuất hiện dày đặc trên các bản tin thời tiết. rcbs 90379WebWeather overview for Đồng Nghĩa (Vietnam): detailed weather forecasts, 14 days trend, current observations, satellite images, model charts and much more. rcbs 9406WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa the mean annual temperature là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... sims 4 mods clothes women